EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoriae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoriae
scoriae /scoria/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều scoriae
xỉ
← Xem thêm từ scoriaceous
Xem thêm từ scorification →
Từ vựng liên quan
co
coria
or
ri
ria
s
sc
scoria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…