EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoriaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoriaceous
scoriaceous /,skɔri'eiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống xỉ, như xỉ
← Xem thêm từ scoria
Xem thêm từ scoriae →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
co
coria
coriaceous
iac
or
ou
ri
ria
s
sc
scoria
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…