ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scorn


scorn /skɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ
to think scorn of somebody → khinh bỉ người nào
to be laughed to scorn → bị chế nhạo, bị coi khinh
  đối tượng bị khinh bỉ

ngoại động từ


  khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
to scorn lying (a lie, to lie) → không thèm nói dối

Các câu ví dụ:

1. But his suggestion of arming teachers drew immediate scorn from the founder of the advocacy group, Moms Demand Action for Gun Sense in America.


Xem tất cả câu ví dụ về scorn /skɔ:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…