Câu ví dụ:
But his suggestion of arming teachers drew immediate scorn from the founder of the advocacy group, Moms Demand Action for Gun Sense in America.
Nghĩa của câu:arming
Ý nghĩa
@arm /ɑ:m/
* danh từ
- cánh tay
=to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách
=child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế
- tay áo
- nhánh (sông...)
- cành, nhánh to (cây)
- tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)
- chân trước (của thú vật)
- sức mạnh, quyền lực
=the arm of the law+ quyền lực của pháp luật
!to chance one's arm
- (xem) chance
!to keep someone at arm's length
- (xem) length
!to make a long arm
- (xem) long
!one's right arm
- (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực
!to put one's out further than one can draw it back again
- làm cái gì quá đáng
!to shorten the arm of somebody
- hạn chế quyền lực của ai
!to throw oneself into the arms of somebody
- tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
!to welcome (receive, greet) with open arms
- đón tiếp ân cần, niềm nở
* danh từ, (thường) số nhiều
- vũ khí, khí giới, binh khí
- sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ
=to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ
=to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ
- binh chủng, quân chủng
=air arm(s)+ không quân
=infantry arm(s)+ lục quân
- chiến tranh; chiến đấu
- phù hiệu ((thường) coat of arms)
!to appeal to arm
- cầm vũ khí, chiến đấu
!to fly to arms
- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
!to lay down one's arms
- (xem) lay
!to lie on one's arms
!to sleep upon one's arms
- ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu
!to rise in arms against
- (xem) rise
!to take up arms
- cầm vũ khí chiến đấu
!to throw down one's arms
- hạ vũ khí, đầu hàng
!under arms
- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
![to be] up in arms against
- đứng lên cầm vũ khí chống lại
* ngoại động từ
- vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng
=to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn
- cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào
* nội động từ
- tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu
@arm
- (Tech) nhánh; cánh tay; cần; xà
@arm
- cạnh; cánh tay; cánh tay đòn
- a.of an angle cạnh của một góc
- a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực
- a. of a lever cánh tay đòn