EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scotch whisky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scotch whisky
scotch whisky
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại rượu úytki chưng cất ở Xcốt len
← Xem thêm từ scotch terrier
Xem thêm từ scotched →
Từ vựng liên quan
ch
co
cot
hi
his
is
ot
s
sc
scot
scotch
sky
whisk
whisky
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…