whisk /wisk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
a whisk of the tail → cái vẫy đuôi nhẹ
phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
cái đánh trứng, cái đánh kem
ngoại động từ
vụt, đập vút vút
to whisk the air → đập vút vút vào không khí
vẫy (đuôi)
đánh (trứng, kem...)
nội động từ
lướt nhanh như gió
to whisk along
lôi nhanh đi
to whisk away
xua (ruồi)
lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
đi vun vút
to whisk off
đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi