EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scotchman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scotchman
scotchman /'skɔtʃmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Ê cốt
flying Scotchman
xe lửa tốc hành Luân đôn Ê đin bơ
← Xem thêm từ scotching
Xem thêm từ Scotchmen →
Từ vựng liên quan
an
ch
chm
co
cot
ma
man
ot
s
sc
scot
scotch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…