EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrabbles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrabbles
scrabble /'skræbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
sự cào bới
sự quờ quạng (tìm vật gì)
ngoại động từ
viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
cào, bới
quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)
← Xem thêm từ scrabbled
Xem thêm từ scrabbling →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bl
crab
ra
rabble
rabbles
s
sc
scrabble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…