ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrabbled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrabbled


scrabble /'skræbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
  sự cào bới
  sự quờ quạng (tìm vật gì)

ngoại động từ


  viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
  cào, bới
  quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…