ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scraping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scraping


scraping /'skreipiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nạo, sự cạo
  tiếng nạo, tiếng cạo
  (số nhiều) những cái nạo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…