ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scream

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scream


scream /skri:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
  tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)
  (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười

động từ


  kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
  cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…