EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screw-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screw-eye
screw-eye /'skru:ai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ đinh khuy
← Xem thêm từ screw-die
Xem thêm từ screw-head →
Từ vựng liên quan
crew
eye
re
s
sc
screw
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…