ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screw-thread

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screw-thread


screw-thread /'skru:θred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ren

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…