ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screwball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screwball


screwball

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <Mỹ><thgt> gàn, lập dị, điên
* danh từ
  <Mỹ><thgt> người gàn dở, người lập dị, người điên
  <thể> quả bóng xoáy (bóng chày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…