screwball
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<Mỹ><thgt> gàn, lập dị, điên
* danh từ
<Mỹ><thgt> người gàn dở, người lập dị, người điên
<thể> quả bóng xoáy (bóng chày)
* tính từ
<Mỹ><thgt> gàn, lập dị, điên
* danh từ
<Mỹ><thgt> người gàn dở, người lập dị, người điên
<thể> quả bóng xoáy (bóng chày)