scribe /skraib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết, người biết viết
người sao chép bản thảo
(kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái
(như) scriber
ngoại động từ
kẻ bằng mũi nhọn
@scribe
mô tả; điền thêm; đánh dấu