ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scribes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scribes


scribe /skraib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người viết, người biết viết
  người sao chép bản thảo
  (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ
  (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái
  (như) scriber

ngoại động từ


  kẻ bằng mũi nhọn

@scribe
  mô tả; điền thêm; đánh dấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…