EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrips
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrips
scrip /skrip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
chứng khoán tạm thời
← Xem thêm từ Scrip issue
Xem thêm từ script →
Từ vựng liên quan
crips
ps
ri
rip
rips
s
sc
scrip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…