EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scripturalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scripturalism
scripturalism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh
← Xem thêm từ scriptural
Xem thêm từ scripturalist →
Từ vựng liên quan
is
ism
li
pt
ra
ri
rip
s
sc
scrip
script
scriptural
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…