ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scripture reader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scripture reader


scripture reader /'skriptʃə,ri:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…