EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scripture reader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scripture reader
scripture reader /'skriptʃə,ri:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)
← Xem thêm từ scripture
Xem thêm từ Scriptures →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
pt
re
read
reader
ri
rip
s
sc
scrip
script
scripture
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…