ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrubbers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrubbers


scrubber /'skrʌbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lau chùi, người cọ rửa
  bàn chải cứng
  máy lọc hơi đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…