EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrubbing-brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrubbing-brush
scrubbing-brush /'skrʌbiɳbrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn chải cứng, bàn chải để cọ
← Xem thêm từ scrubbing
Xem thêm từ scrubby →
Từ vựng liên quan
bi
bin
br
brush
cru
in
ru
rub
rubbing
rush
s
sc
scrub
scrubbing
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…