EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrutinized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrutinized
scrutinize /'skru:tinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ
xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
← Xem thêm từ scrutinize
Xem thêm từ scrutinizes →
Từ vựng liên quan
cru
in
ni
ru
rut
s
sc
scrutinize
ti
tin
ut
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…