EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scut
scut /skʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi cụt (của thỏ, nai...)
← Xem thêm từ scurvy-grass
Xem thêm từ scuta →
Từ vựng liên quan
cut
s
sc
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…