ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scuta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scuta


scuta /'skju:təm/ (scute) /skju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều scuta
/'skju:tə/
  (sử học) cái mộc, cái khiên
  (giải phẫu) xương bánh chè
  (động vật học) mai rùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…