EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scutage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scutage
scutage /'skju:tidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) tiền triều cống
← Xem thêm từ scuta
Xem thêm từ scutal →
Từ vựng liên quan
age
cut
s
sc
scut
scuta
ta
tag
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…