ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scutage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scutage


scutage /'skju:tidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) tiền triều cống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…