ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scutal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scutal


scutal /'skju:təl/ (scutate) /'skju:teit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có tấm vảy, có mai
  (thực vật học) hình khiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…