EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scutate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scutate
scutate /'skju:təl/ (scutate) /'skju:teit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có tấm vảy, có mai
(thực vật học) hình khiên
← Xem thêm từ scutal
Xem thêm từ scutch →
Từ vựng liên quan
at
ate
cut
s
sc
scut
scuta
ta
tat
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…