EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scurvy-grass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scurvy-grass
scurvy-grass /'skə:vi,grɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cải ốc tai
← Xem thêm từ scurvy
Xem thêm từ scut →
Từ vựng liên quan
as
ass
cur
curvy
grass
ra
rv
s
sc
scurvy
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…