ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scything

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scything


scythe /saið/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái hái hớt cỏ, cái phồ

ngoại động từ


  cắt (cỏ) bằng phồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…