EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea air
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea air
sea air /si:eə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
không khí ngoài biển, gió biển
← Xem thêm từ sea-acorn
Xem thêm từ sea-anchor →
Từ vựng liên quan
ai
air
ea
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…