EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-anchor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-anchor
sea-anchor /'si:,æɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) neo phao
← Xem thêm từ sea air
Xem thêm từ sea anemone →
Từ vựng liên quan
an
anchor
ch
ea
ho
or
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…