EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-angel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-angel
sea-angel /'si:'eindʤəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá đuối lưỡi cày
← Xem thêm từ sea anemone
Xem thêm từ sea-arm →
Từ vựng liên quan
an
angel
ea
el
gel
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…