EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-salt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-salt
sea-salt /'si:'sɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
muối biển
← Xem thêm từ sea rover
Xem thêm từ sea-scape →
Từ vựng liên quan
alt
ea
s
sa
sal
salt
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…