EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-shanty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-shanty
sea-shanty
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây thường hát khi kéo thuyền )
← Xem thêm từ sea serpent
Xem thêm từ sea shell →
Từ vựng liên quan
an
ant
ea
ha
han
nt
s
se
sea
sh
shanty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…