EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea snail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea snail
sea snail /'si:'sneil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá vây tròn
← Xem thêm từ sea slug
Xem thêm từ sea sunflower →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ea
nail
s
se
sea
snail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…