seaborne
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại)
seaborne commerce →buôn bán bằng đường biển
* tính từ
chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại)
seaborne commerce →buôn bán bằng đường biển