ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seamiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seamiest


seamy /'si:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đường may nối
  (thuộc) mặt trái
the seamy side of life → mặt trái của cuộc đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…