EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seamiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seamiest
seamy /'si:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đường may nối
(thuộc) mặt trái
the seamy side of life
→ mặt trái của cuộc đời
← Xem thêm từ seamier
Xem thêm từ seaming →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
est
mi
s
se
sea
seam
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…