ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ second-degree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng second-degree


second-degree

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bỏng cấp hai (về vết bỏng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…