EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
second-degree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
second-degree
second-degree
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bỏng cấp hai (về vết bỏng)
← Xem thêm từ second cousin
Xem thêm từ second floor →
Từ vựng liên quan
co
con
deg
degree
ec
on
re
ree
s
se
sec
second
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…