EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seconds-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seconds-hand
seconds-hand /'sekənd'hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
second hand book
→ sách cũ
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)
danh từ
+ (seconds hand)
/'sekəndzhænd/
kim chỉ giây (ở đồng hồ)
← Xem thêm từ seconds
Xem thêm từ secrecies →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
co
con
ec
ha
han
hand
on
s
se
sec
second
seconds
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…