secrecy /'si:krisi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính kín đáo; sự giữ bí mật
to rely on somebody's secrecy → tin ở tính kín đáo của ai
to promise secrecy → hứa giữ bí mật
sự giấu giếm, sự bí mật
there can be no secrecy about it → không thể giấu giếm được việc đó
in secrecy → bí mật