EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sederunt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sederunt
sederunt /sə'di:rənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu
← Xem thêm từ sedentary
Xem thêm từ sedge →
Từ vựng liên quan
er
nt
ru
run
runt
s
se
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…