ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sederunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sederunt


sederunt /sə'di:rənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
  cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…