EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sedges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sedges
sedge /sedz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cói túi
bãi cói túi
← Xem thêm từ sedge
Xem thêm từ sedgy →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edges
s
se
sedge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…