ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seismal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seismal


seismal /'saizməl/ (seismic) /'saizmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…