EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seismism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seismism
seismism /'saizmizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hiện tượng động đất (nói chung)
← Xem thêm từ seismic
Xem thêm từ seismogram →
Từ vựng liên quan
is
ism
mi
mis
s
se
seism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…