EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seizings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seizings
seizing /'si:ziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
sự tóm, sự bắt
(pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
(hàng hải) sự buộc dây
(kỹ thuật) sự kẹt (máy)
← Xem thêm từ seizing
Xem thêm từ seizure →
Từ vựng liên quan
in
s
se
seizin
seizing
zing
zings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…