ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seizings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seizings


seizing /'si:ziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
  sự tóm, sự bắt
  (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
  (hàng hải) sự buộc dây
  (kỹ thuật) sự kẹt (máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…