zing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng)
tiếng rít (đạn bay...)
sức sống; tính sinh động
with plenty of zing →đầy nhiệt huyết
* nội động từ
(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
* danh từ
(từ lóng)
tiếng rít (đạn bay...)
sức sống; tính sinh động
with plenty of zing →đầy nhiệt huyết
* nội động từ
(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít