ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zinging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zinging


zing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ lóng)
  tiếng rít (đạn bay...)
  sức sống; tính sinh động
with plenty of zing →đầy nhiệt huyết
* nội động từ
  (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…