EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zingiberaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zingiberaceous
zingiberaceous /,zindʤibə'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ gừng
← Xem thêm từ zinged
Xem thêm từ zinging →
Từ vựng liên quan
ac
ace
be
ce
ceo
er
era
gi
gib
gibe
giber
in
ou
ra
rac
race
us
z
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…