EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selector
selector /si'lektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lựa chọn, người chọn lọc
(kỹ thuật) bộ chọn lọc
@selector
(máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò
cross bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ
← Xem thêm từ selectness
Xem thêm từ selectors →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
elector
or
s
se
select
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…