ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ selector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng selector


selector /si'lektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lựa chọn, người chọn lọc
  (kỹ thuật) bộ chọn lọc

@selector
  (máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò
  cross bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…