ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-same

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-same


self-same

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  rất giống; y hệt (về hình dáng )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…