EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-same
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-same
self-same
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rất giống; y hệt (về hình dáng )
← Xem thêm từ self-sacrificing
Xem thêm từ self-satisfaction →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
elf
lf
me
s
sa
sam
same
se
self
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…